GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 09/04/2024


Chế biến Thủy sản 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
09/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 VHC 74.2 81 69.5 78.5 9.2%
6.8
13,734,500 -33.8 34.3 10.8 7.1
2 FMC 48.3 51.8 45.2 53.6 7.3%
3.5
948,100 1.1 32.3 4.7 11
3 ABT 33.5 34.5 33 34.5 3.0%
1
24,500 -0.0 50.7 6.9 5
4 ACL 12.8 12.8 12.3 12.9 -0.4%
-0.1
380,500 0.0 16.4 2.4 5.3
5 SJ1 11.5 11.9 10.9 11.2 -2.6%
-0.3
16,500 0 14.1 0.5 24.1
6 ANV 32.4 32.4 28.3 31.1 -2.6%
-0.9
23,098,400 -14.0 21.7 5.3 5.8
7 CMX 8.8 8.8 7.7 8.7 -3.1%
-0.3
5,247,100 -0.0 13.7 0.8 10.7
8 AAM 9.2 9.2 8.8 8.9 -3.3%
-0.3
39,000 0.0 23.7 0.1 112.5
9 IDI 12.4 12.4 10.7 11.7 -5.3%
-0.7
34,508,000 -4.1 14.8 2.4 4.8
10 KHS 11.7 11.7 9.7 11 -6.0%
-0.7
13,400 0 19.9 3.2 3.4
11 BLF 4.9 5.4 4.4 4.4 -10.2%
-0.5
402,800 0 10.6 -0.4 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc